Có 2 kết quả:

涌进 yǒng jìn ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄣˋ湧進 yǒng jìn ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spill
(2) to overflow (of water, crowds)
(3) to crowd (into a space)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spill
(2) to overflow (of water, crowds)
(3) to crowd (into a space)

Bình luận 0